Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recessional march


noun
a march to be played for processions
Syn:
processional march
Hypernyms:
marching music, march
Hyponyms:
funeral march, dead march, wedding march


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.